1
/
of
1
chưng hửng
chưng hửng - XoilacTV
chưng hửng - XoilacTV
Regular price
VND 73.655
Regular price
Sale price
VND 73.655
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
chưng hửng: Nghĩa của từ Tưng hửng - Từ điển Việt - Việt,chưng hửng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Nghĩa của từ Hửng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,Nghĩa của từ Chưng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,
Nghĩa của từ Tưng hửng - Từ điển Việt - Việt
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tưng hửng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tưng hửng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. 1. Một anh chàng tưng tưng. A lunatic.
chưng hửng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
MU có tiền vẫn không thể mua Jean-Clair Todibo vì vướng quy định của UEFA. Tuy nhiên, vụ chuyển nhượng bị "vướng' lại với lý do MU và Nice có chung chủ sở hữu - tập đoàn INEOS của Sir Jim Ratcliffe. Todibo được đánh giá là hậu vệ hay nhất Ligue 1 mùa giải vừa qua, bởi ...
Nghĩa của từ Hửng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Check 'chưng' translations into English. Look through examples of chưng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Nghĩa của từ Chưng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
chưng hửng - đgt. Ngẩn ra, có cảm giác hẫng hụt vì bị mất hứng thú, mất hi vọng một cách đột ngột do việc diễn biến ngược với điều đã tin chắc: Cuộc tham quan bị hoãn làm mọi người chưng hửng.